Có 4 kết quả:
优哉游哉 yōu zāi yóu zāi ㄧㄡ ㄗㄞ ㄧㄡˊ ㄗㄞ • 優哉遊哉 yōu zāi yóu zāi ㄧㄡ ㄗㄞ ㄧㄡˊ ㄗㄞ • 悠哉游哉 yōu zāi yóu zāi ㄧㄡ ㄗㄞ ㄧㄡˊ ㄗㄞ • 悠哉遊哉 yōu zāi yóu zāi ㄧㄡ ㄗㄞ ㄧㄡˊ ㄗㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 悠哉悠哉[you1 zai1 you1 zai1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 悠哉悠哉[you1 zai1 you1 zai1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 悠哉悠哉[you1 zai1 you1 zai1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 悠哉悠哉[you1 zai1 you1 zai1]
Bình luận 0